5 loại pallet gỗ phổ biến trên thị trường và cách phân biệt

Pallet gỗ là vật tư đóng gói hàng hóa phổ biến trong công nghiệp sản xuất. Chúng là nền tảng để xếp dỡ, lưu trữ và vận chuyển hàng hóa một cách an toàn và hiệu quả. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại pallet gỗ khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Việc hiểu rõ về các loại pallet gỗ phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn được giải pháp tối ưu cho nhu cầu của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về 5 loại pallet gỗ phổ biến nhất và cách phân biệt chúng.

 

1. Pallet gỗ là gì?

Trước khi đi vào chi tiết các loại pallet gỗ, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “pallet gỗ” là gì. Pallet gỗ là một kết cấu phẳng, thường được làm từ gỗ, có chức năng nâng đỡ hàng hóa để có thể di chuyển bằng xe nâng hoặc các thiết bị vận chuyển khác. Pallet gỗ giúp cho quá trình xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trở nên dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả hơn.

木製ストリンガーパレット - pallet đố

2. Tại sao Pallet gỗ lại phổ biến?

Pallet gỗ là một trong những loại pallet được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới vì nhiều lý do:

  • Chi phí hợp lý: So với các loại pallet khác như pallet nhựa, pallet sắt, pallet gỗ thường có giá thành rẻ hơn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
  • Độ bền cao: Pallet gỗ có khả năng chịu tải tốt, có thể nâng đỡ được hàng hóa có trọng lượng lớn. Nếu được bảo quản đúng cách, chúng có thể sử dụng được trong thời gian dài.
  • Dễ dàng sửa chữa: Khi bị hư hỏng, pallet gỗ có thể được sửa chữa dễ dàng bằng cách thay thế các thanh gỗ bị gãy hoặc hỏng.
  • Tính linh hoạt: Pallet gỗ có thể được sản xuất với nhiều kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các loại hàng hóa và phương tiện vận chuyển khác nhau.
  • Thân thiện với môi trường: Pallet gỗ có thể được tái chế hoặc tái sử dụng sau khi hết vòng đời sử dụng, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.

3. 5 loại Pallet gỗ phổ biến nhất & cách phân biệt

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại pallet gỗ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là 5 loại sau:

3.1. Pallet 2 hướng nâng

pallet gỗ 2 hướng nâng

Đây là loại pallet có thiết kế đơn giản, cho phép xe nâng tiếp cận từ hai hướng đối diện, thường được sử dụng trong các kho hàng có không gian hạn chế. Chúng chỉ có thể nâng và di chuyển bằng xe nâng ở 2 hướng đối diện, có thiết kế chắc chắn, phù hợp với hàng hóa có tải trọng vừa phải.

Nhược điểm của loại pallet này là khả năng chịu tải thường không cao bằng các loại pallet khác, khó sử dụng với các loại xe nâng có càng nâng lớn.

Cách phân biệt:

  • Kiểm tra số lượng khe hở cho xe nâng tiếp cận (2 khe).
  • Quan sát cấu trúc thanh giằng, thường đơn giản và ít thanh giằng hơn so với pallet 4 hướng nâng.

3.2. Pallet 4 hướng nâng

Pallet gỗ 4 hướng nâng là loại pallet có thiết kế cho phép xe nâng hoặc các thiết bị vận chuyển khác chèn càng nâng vào từ cả bốn hướng. Loại pallet này mang lại sự linh hoạt cao, tối ưu hóa quá trình xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa.

Pallet 4 hướng nâng thường có cấu trúc chắc chắn hơn pallet 2 hướng nâng, phù hợp với nhiều loại hàng hóa và môi trường kho bãi khác nhau.

Cách phân biệt:

  • Kiểm tra số lượng khe hở cho xe nâng tiếp cận (4 khe) (có thể đưa càng nâng vào từ cả 4 hướng)
  • Quan sát cấu trúc thanh giằng, thường phức tạp và nhiều thanh giằng hơn.

 

3.3. Pallet gỗ Euro (EUR Pallet)

Đây là loại pallet đạt tiêu chuẩn Châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động xuất nhập khẩu với các nước Châu Âu. Kích thước tiêu chuẩn là 800mm x 1200mm. Chúng được sản xuất theo quy trình nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và độ bền.

Cách phân biệt:

  • Kiểm tra kích thước (800mm x 1200mm).
  • Quan sát dấu hiệu “EUR” được đóng trên pallet.
  • Kiểm tra chất lượng gỗ và quy trình sản xuất.

 

3.4. Pallet gỗ CP (Chemical Pallet)

CP pallet

  • Đặc điểm:
    • Loại pallet chuyên dụng cho ngành hóa chất, được thiết kế để chịu được các tác động của hóa chất và môi trường khắc nghiệt.
    • Có nhiều loại CP khác nhau (CP1, CP2, CP3…), mỗi loại có kích thước và cấu trúc riêng biệt.
    • Thường được làm từ gỗ chất lượng cao, đã qua xử lý.
  • Cách phân biệt:
    • Kiểm tra kích thước và cấu trúc theo từng loại CP.
    • Quan sát dấu hiệu “CP” và số hiệu loại CP được đóng trên pallet.
    • Kiểm tra chất lượng gỗ và quy trình xử lý.

3.5. Pallet gỗ ván ép

合板パレット

  • Đặc điểm:
    • Được làm từ ván ép, có bề mặt nhẵn mịn và độ bền cao.
    • Thường được sử dụng cho hàng hóa có yêu cầu về độ sạch và thẩm mỹ.
    • Có khả năng chống ẩm và chống mối mọt tốt hơn so với pallet gỗ tự nhiên.
  • Cách phân biệt:
    • Quan sát bề mặt, ván ép có bề mặt nhẵn mịn và không có mắt gỗ.
    • Kiểm tra cấu trúc, ván ép có cấu trúc nhiều lớp.
    • Quan sát kĩ những lớp dán gỗ của sản phẩm.

Lưu ý khi chọn pallet gỗ

  • Tải trọng: Chọn pallet có khả năng chịu tải trọng phù hợp với hàng hóa.
  • Kích thước: Chọn pallet có kích thước phù hợp với kho bãi và phương tiện vận chuyển.
  • Chất lượng gỗ: Chọn pallet được làm từ gỗ chất lượng cao, đã qua xử lý để đảm bảo độ bền.
  • Tiêu chuẩn ISPM 15: Đối với hàng hóa xuất khẩu, pallet cần tuân thủ tiêu chuẩn ISPM 15 về xử lý nhiệt hoặc khử trùng.

Kết luận

Việc hiểu rõ về các loại pallet gỗ và cách phân biệt chúng sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.

Bài viết cùng chuyên mục:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *